Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 07-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 05:36 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 16 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 25 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,062.00 96.22 | 16,162.00 34.95 | 16,799.00 154.58 |
Đô la Canada | CAD | 17,869.00 261.15 | 18,034 248.29 | 18,620 263.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,865 1,034.90 | 28,865 753.78 | 29,802 788.95 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,400.75 -24.49 | 3,435.10 -24.74 | 3,546.01 -24.82 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,521.01 | 0.00 -3,655.85 |
Euro | EUR | 26,648 578.02 | 26,918 583.86 | 28,111 611.15 |
Bảng Anh | GBP | 31,739 398.95 | 31,839 182.39 | 32,824 151.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,081.00 -99.68 | 3,091.00 -121.80 | 3,243.00 -72.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.40 -7.53 | 304.11 -7.81 |
Yên Nhật | JPY | 168.30 11.56 | 169.15 10.83 | 175.74 9.89 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.62 | 17.30 0.06 | 0.00 -18.84 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,376 -2,075.68 | 83,594 -2,154.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,233.34 | 0.00 -2,328.16 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.11 17.18 | 287.95 19.03 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,535.14 -213.05 | 6,796.75 -199.48 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.22 92.17 | 2,456.39 96.22 |
Đô la Singapore | SGD | 18,525 122.62 | 18,646 57.74 | 19,295 110.41 |
Bạc Thái | THB | 648.49 5.93 | 720.54 6.59 | 748.17 6.88 |
Đô la Mỹ | USD | 24,395 -765.00 | 24,415 -775.00 | 24,785 -727.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.